Có 3 kết quả:

盲动 manh động盲動 manh động萌動 manh động

1/3

manh động

giản thể

Từ điển phổ thông

manh động, làm bừa

manh động

phồn thể

Từ điển phổ thông

manh động, làm bừa

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bắt đầu phát lộ ra.